Bộ xét nghiệm kháng thể FMD NSP nhanh | |
Bản tóm tắt | Phát hiện kháng thể NSP đặc hiệu của bệnh LMLMvirus trong vòng 15 phút |
Nguyên tắc | Xét nghiệm sắc ký miễn dịch một bước |
Mục tiêu phát hiện | Kháng thể FMDV NSP |
Vật mẫu | Máu toàn phần hoặc huyết thanh |
Thời gian đọc | 10~15 phút |
Số lượng | 1 hộp (bộ) = 10 thiết bị (Đóng gói riêng lẻ) |
nội dung | Bộ xét nghiệm, chai đệm, ống nhỏ giọt dùng một lần và tăm bông |
thận trọng | Sử dụng trong vòng 10 phút sau khi mởSử dụng lượng mẫu thích hợp (0,1 ml ống nhỏ giọt)Sử dụng sau 15~30 phút tại RT nếu chúng được bảo quản trong điều kiện lạnh Coi kết quả kiểm tra là không hợp lệ sau 10 phút |
Virus lở mồm long móng (LMLM) là mầm bệnh gây bệnh lở mồm long móng.[1]Nó là một picornavirus, thành viên nguyên mẫu của chi Aphthovirus.Căn bệnh gây mụn nước (mụn nước) ở miệng và chân của gia súc, lợn, cừu, dê và các động vật móng guốc khác có khả năng lây nhiễm cao và là bệnh dịch lớn trong chăn nuôi gia súc.
Virus gây bệnh lở mồm long móng xuất hiện ở 7 týp huyết thanh chính: O, A, C, SAT-1, SAT-2, SAT-3 và Asia-1.Những kiểu huyết thanh này có tính khu vực nhất định và kiểu huyết thanh O là phổ biến nhất.
Mã sản phẩm | tên sản phẩm | Đóng gói | Nhanh | ELISA | PCR |
Bệnh tay chân miệng | |||||
LẠI-MS02 | Bộ Xét Nghiệm Ab Tay Chân Miệng Type O Ab (ELISA) | 192T | |||
LẠI-MS03 | Bộ xét nghiệm NSP Ab cho bệnh tay chân miệng (ELISA) | 192T | |||
LẠI-MS04 | Loại Bệnh Tay Chân Miệng o VP1 Ab Test Kit (ELISA) | 192T | |||
LẠI-MS05 | Bệnh Tay Chân Miệng Loại A Ab Test Kit (ELISA) | 192T | |||
LẠI-MS06 | Tay Chân Miệng_Bệnh Virus.Type Bộ xét nghiệm Châu Á I Ab (ELISA) | 192T | |||
LẠI-MS07 | Bệnh Lở mồm long móng Loại virus Bộ dụng cụ xét nghiệm vắc xin O (ELISA) | 192T | |||
RP-MS01 | Bộ xét nghiệm FMDV (RT-PCR) | 50T | |||
RP-MS02 | Bộ xét nghiệm FMDV Loại O (RT-PCR) | 50T | |||
RP-MS03 | Bộ xét nghiệm FMDV loại A (RT-PCR) | 50T | |||
RP-MS04 | Bộ xét nghiệm FMDV Type Asia 1 (RT-PCR) | 50T | |||
RC-MS01 | Bệnh Lở mồm long móng Loại virus Bộ xét nghiệm nhanh O Ag | 40T | |||
RC-MS02 | Bệnh Lở mồm long móng Loại virus Bộ xét nghiệm nhanh O Ab | 40T | |||
RC-MS03 | Bệnh Lở mồm long móng Loại virus Bộ xét nghiệm nhanh Ab | 40T | |||
RC-MS04 | Bệnh Lở mồm long móng Loại virus Bộ xét nghiệm nhanh Asia 1 Ab | 40T | |||
RC-MS05 | Bộ xét nghiệm nhanh FMD NSP 3ABC Ab | 40T |